Trang chủCGD • CVE
add
Carlin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
457,00
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,16 N | -13,87% |
Thu nhập ròng | -21,74 N | -121,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,35 N | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 28,58% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | 16,58% |
Tổng nợ | 19,98 N | -74,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,74 N | -121,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,72 N | -19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,97 N | 21,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,25 N | -80,27% |
Dòng tiền tự do | -49,63 N | 93,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web