Trang chủCGDXF • OTCMKTS
add
Xali Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
358,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -17,39 N | -109,72% |
Thu nhập ròng | -98,49 N | 50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 N | -91,43% |
Tổng tài sản | 662,46 N | -7,81% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,49 N | 50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,73 N | -173,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 N | 5.639,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 N | -105,60% |
Dòng tiền tự do | -54,28 N | -184,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4