Trang chủCGEGF • OTCMKTS
add
CGN New Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T HKD
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,53 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 176,05 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 32,28 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,56 Tr | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,38 Tr | -47,50% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 4,40% |
Tổng nợ | 6,96 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,28 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,56 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,04 Tr | -62,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,25 Tr | 1.935,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,22 Tr | 167,99% |
Dòng tiền tự do | -115,19 Tr | -7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.409