Trang chủCGEO • LON
add
Georgia Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.194,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.194,00 GBX - 1.218,00 GBX
Phạm vi một năm
830,00 GBX - 1.396,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
461,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
98,25 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,86 Tr | 163,79% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 110,19 Tr | -25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,60 | -71,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -73,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,19 Tr | -25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
19.815