Trang chủCGEO • LON
add
Georgia Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.538,00 GBX - 1.590,00 GBX
Phạm vi một năm
830,00 GBX - 1.592,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
591,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
88,05 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,57 Tr | -57,36% |
Chi phí hoạt động | -21,18 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 447,54 Tr | 122,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 260,84 | 421,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -77,77% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 6,84% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,54 Tr | 122,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20.259