Trang chủCGF • ASX
add
Challenger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 $
Mức chênh lệch một ngày
6,12 $ - 6,21 $
Phạm vi một năm
5,72 $ - 7,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T AUD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,20 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 245,35 Tr | 24,29% |
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | -47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -50,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,68 Tr | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | 7,69% |
Tổng tài sản | 33,41 T | 7,60% |
Tổng nợ | 29,52 T | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | -47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,20 Tr | 197,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,05 Tr | -71,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 Tr | -113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,60 Tr | -100,60% |
Dòng tiền tự do | 203,07 Tr | 43,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
676