Trang chủCGF • ASX
add
Challenger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 7,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T AUD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
34,24
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,50 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 146,85 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | 36,10 Tr | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,10 Tr | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 T | 3,52% |
Tổng tài sản | 33,87 T | 2,21% |
Tổng nợ | 30,02 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,10 Tr | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,20 Tr | -259,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,35 Tr | 111,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,60 Tr | -73,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -113,43% |
Dòng tiền tự do | 38,13 Tr | 94,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
566