Trang chủCGIFF • OTCMKTS
add
Chemtrade Logistics Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 8,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CAD
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,32 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 32,87 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,88 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 4,99% |
Tổng nợ | 1,48 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | 382,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,34 Tr | 30,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,07 Tr | -58,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 Tr | -43,78% |
Dòng tiền tự do | -14,72 Tr | 14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.414