Trang chủCGII • CNSX
add
CleanGo Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,42 N | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 172,61 N | -19,92% |
Thu nhập ròng | -160,35 N | 5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,38 | 20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,14 N | 25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,44 N | -30,08% |
Tổng tài sản | 378,87 N | -26,57% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -933,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,35 N | 5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,51 N | -148,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,49 N | 335,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,21 N | -12,87% |
Dòng tiền tự do | -35,60 N | 86,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7