Trang chủCGII • CNSX
add
CleanGo Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,19 N | 70,07% |
Chi phí hoạt động | 135,99 N | -39,26% |
Thu nhập ròng | -134,78 N | 44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,68 | 67,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,61 N | 48,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,29 N | -90,31% |
Tổng tài sản | 274,73 N | -43,71% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,78 N | 44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,36 N | 78,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,22 N | -171,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,05 N | 41,09% |
Dòng tiền tự do | -50,90 N | -660,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7