Trang chủCGL • LON
add
Castelnau Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
82,50 GBX - 82,50 GBX
Phạm vi một năm
75,30 GBX - 103,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
274,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,23 N | 32,49% |
Chi phí hoạt động | 684,38 N | 26,10% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -151,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,54 | -138,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,00 N | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,37 N | 14,83% |
Tổng tài sản | 398,88 Tr | 37,57% |
Tổng nợ | 81,63 Tr | 39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -151,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,83 N | -142,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | 27,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 Tr | 1.472,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,75 N | 101,13% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 5,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5