Trang chủCGN • CNSX
add
Cognetivity Neurosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
885,89 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 433,28 N | -58,17% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,43 N | 50,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 N | -99,60% |
Tổng tài sản | 486,60 N | -90,36% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -426,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,94 N | 107,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,62 N | -52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,61 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,43 N | -100,33% |
Dòng tiền tự do | -800,83 N | -298,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web