Trang chủCGNH • OTCMKTS
add
CardioGenics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 N USD
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 772,14 N | -20,68% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -757,38 N | 20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,88 N | -29,43% |
Tổng tài sản | 231,93 N | -14,08% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,64 N | -1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,62 N | -7,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,80 N | 89,19% |
Dòng tiền tự do | -397,24 N | 55,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4