Trang chủCGNMF • OTCMKTS
add
CGN Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T HKD
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 38,82% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | 56,56 Tr | -37,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,66 Tr | -141,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 120,95% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 8,38% |
Tổng nợ | 3,73 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,56 Tr | -37,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,23 Tr | -805,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,68 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,11 Tr | 404,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,54 Tr | -73,46% |
Dòng tiền tự do | -38,87 Tr | -210,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
27