Trang chủCGNT • CVE
add
Copper Giant Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -14,73% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | -31,39% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -22,65% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 96,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -183,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | -46,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,21 N | -78,97% |
Dòng tiền tự do | -866,69 N | 14,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7