Trang chủCGNT • NASDAQ
add
Cognyte Software Ltd
9,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,70 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 $
Mức chênh lệch một ngày
9,48 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
6,21 $ - 11,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
697,98 Tr USD
Số lượng trung bình
481,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,50 Tr | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 66,55 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 113,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,00 N | 123,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,72 Tr | 51,35% |
Tổng tài sản | 497,82 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 280,72 Tr | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,69 Tr | 91,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -116,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | -224,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,01 Tr | -73,60% |
Dòng tiền tự do | 12,17 Tr | 169,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2020
Trang web
Nhân viên
1.623