Trang chủCGNT • NASDAQ
add
Cognyte Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 $
Mức chênh lệch một ngày
7,85 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,80 Tr USD
Số lượng trung bình
229,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,41 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 60,82 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 79,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 81,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 155,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 498,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,74 Tr | 26,60% |
Tổng tài sản | 467,02 Tr | 7,72% |
Tổng nợ | 250,76 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 79,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -189,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 50,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | -261,58% |
Dòng tiền tự do | -828,50 N | -114,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.613