Trang chủCGO • ASX
add
CPT Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | -219,44 N | -264,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -256,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,78 N | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.185,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 58,37% |
Tổng tài sản | 7,82 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,44 N | -264,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,89 N | 137,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,64 N | 174,16% |
Dòng tiền tự do | 66,20 N | 143,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108