Trang chủCGO • ASX
add
CPT Global Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | -20,90% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -22,93% |
Thu nhập ròng | -928,18 N | 29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,67 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,84 N | 45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 28,46% |
Tổng tài sản | 6,78 Tr | -17,00% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,18 N | 29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,69 N | 101,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 N | 77,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 N | 103,04% |
Dòng tiền tự do | -474,09 N | 23,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108