Trang chủCGON • NASDAQ
add
CG Oncology Inc
22,37 $
Sau giờ giao dịch:(22,93%)+5,13
27,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 $
Mức chênh lệch một ngày
21,00 $ - 22,45 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 46,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,00 N | 45.500,00% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 288,10% |
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -92,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 N | 99,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 96,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,05 Tr | -96,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,00 Tr | 295,37% |
Tổng tài sản | 754,80 Tr | 278,72% |
Tổng nợ | 21,42 Tr | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -92,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,66 Tr | -41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,90 Tr | -29,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,41 Tr | 7.814,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,66 Tr | 10.745,59% |
Dòng tiền tự do | -14,06 Tr | -51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113