Trang chủCGPA2 • BCBA
add
Camuzzi Gas Pampeana SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 $ - 2.385,00 $
Phạm vi một năm
1.600,00 $ - 4.475,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
820,30 T ARS
Số lượng trung bình
24,90 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,27 T | 71,66% |
Chi phí hoạt động | 23,41 T | -11,53% |
Thu nhập ròng | 40,34 T | 479,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,95 | 321,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,01 T | 236,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -210,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | -71,24% |
Tổng tài sản | 435,25 T | 73,29% |
Tổng nợ | 211,90 T | 40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 T | 479,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 T | 159,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,98 Tr | -87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,16 T | 0,49% |
Dòng tiền tự do | 14,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930