Trang chủCGR • ASX
add
CGN Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,16 N | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 668,68 N | -50,15% |
Thu nhập ròng | -605,53 N | 52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -958,78 | 45,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,28 N | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -35,98% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | -35,01% |
Tổng nợ | 260,14 N | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,53 N | 52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,73 N | 17,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 | 97,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 N | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,53 N | -117,23% |
Dòng tiền tự do | -364,41 N | 10,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web