Trang chủCGR • JSE
add
Calgro M3 Holdings Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ZAC - 685,00 ZAC
Phạm vi một năm
377,00 ZAC - 738,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
782,37 Tr ZAR
Số lượng trung bình
100,00 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,50 Tr | -26,40% |
Chi phí hoạt động | 26,55 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 14,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,91 Tr | -11,97% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 13,41% |
Tổng nợ | 1,69 T | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 14,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,31 Tr | -68,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,56 Tr | -66,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,39 Tr | 399,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,14 Tr | 140,19% |
Dòng tiền tự do | 20,46 Tr | -14,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
150