Trang chủCGRA3 • BVMF
add
Grazziotin SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,89 R$ - 27,00 R$
Phạm vi một năm
22,41 R$ - 28,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
569,11 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,74 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 82,95 Tr | 17,55% |
Thu nhập ròng | 49,24 Tr | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,82 Tr | 29,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,19 Tr | 22,80% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 6,18% |
Tổng nợ | 400,44 Tr | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,24 Tr | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,39 Tr | -3,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,63 Tr | 52,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,54 Tr | -105,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,22 Tr | 11,10% |
Dòng tiền tự do | 33,38 Tr | 89,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.828