Trang chủCGSBF • OTCMKTS
add
Corporativo Fragua SAB de CV
Phạm vi một năm
29,32 $ - 29,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,80 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 14,50% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 54,68 T | 13,39% |
Tổng nợ | 28,05 T | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 173,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -807,61 Tr | -6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,47 Tr | 130,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 158,19% |
Dòng tiền tự do | 177,25 Tr | 132,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
63.300