Trang chủCGSI • OTCMKTS
add
CGS International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 N USD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,62 Tr | 36.904,19% |
Thu nhập ròng | -112,95 Tr | -215.831,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,54 N | — |
Tổng tài sản | 91,68 N | — |
Tổng nợ | 450,23 N | 69,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -358,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10.456,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,95 Tr | -215.831,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,22 N | -251,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,49 N | 440,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,54 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web