Trang chủCGTX • NASDAQ
add
Cognition Therapeutics Inc
0,44 $
Trước giờ mở cửa:(1,42%)+0,0062
0,44 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 00:30:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 Tr USD
Số lượng trung bình
574,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,72 Tr | -29,40% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | 3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 37,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,70 Tr | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,01 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 30,23 Tr | -14,02% |
Tổng nợ | 11,48 Tr | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | 3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 96,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,38 Tr | 366,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 198,39% |
Dòng tiền tự do | -7,68 Tr | 6,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25