Trang chủCGXEF • OTCMKTS
add
CGX Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,98 Tr USD
Số lượng trung bình
38,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 503,86 N | 31,31% |
Thu nhập ròng | -670,85 N | -45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,51 N | -32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -67,62% |
Tổng tài sản | 79,80 Tr | -14,11% |
Tổng nợ | 18,47 Tr | -35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,85 N | -45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,27 N | 79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 58,67% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 9,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48