Trang chủCGXEF • OTCMKTS
add
CGX Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 Tr USD
Số lượng trung bình
45,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 582,47 N | 13,30% |
Thu nhập ròng | -591,00 N | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -435,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,10 N | 41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -65,13% |
Tổng tài sản | 78,73 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 18,42 Tr | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,00 N | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,76 N | 69,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,81 N | 73,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,32 N | 71,56% |
Dòng tiền tự do | -496,01 N | 79,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48