Trang chủCHACU • NASDAQ
add
Crane Harbor Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 10,07 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,83 Tr USD
Số lượng trung bình
35,00 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,43 N | — |
Thu nhập ròng | -60,43 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 N | — |
Tổng tài sản | 290,28 N | — |
Tổng nợ | 325,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,43 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,88 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính