Trang chủCHALET • NSE
add
Chalet Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
875,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
875,45 ₹ - 902,00 ₹
Phạm vi một năm
634,05 ₹ - 1.082,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
195,30 T INR
Số lượng trung bình
605,10 N
Tỷ số P/E
69,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 147,79% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 32,99% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 234,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,28 | 233,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 158,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 90,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 234,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.539