Trang chủCHALET • NSE
add
Chalet Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
824,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
801,90 ₹ - 829,00 ₹
Phạm vi một năm
634,05 ₹ - 1.052,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,13 T INR
Số lượng trung bình
162,68 N
Tỷ số P/E
168,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 16,77% |
Thu nhập ròng | 965,41 Tr | 36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,09 | 13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,42 | 28,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,81 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,41 Tr | 36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.287