Trang chủCHARGE • STO
add
ChargePanel Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 kr
Phạm vi một năm
1,01 kr - 2,20 kr
Số lượng trung bình
89,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | -18,61% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,23 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | -10,83% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | 14,10% |
Tổng nợ | 8,96 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | 25,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | -52,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | -80,65% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | 11,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10