Trang chủCHBOF • OTCMKTS
add
China Health Technology Grup Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 Tr | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | -704,00 N | 85,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | 81,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,76 Tr | -105,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -25,35% |
Tổng tài sản | 178,17 Tr | 26,68% |
Tổng nợ | 165,20 Tr | -63,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,00 N | 85,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 3.121,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,19 Tr | -179,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -213,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,00 N | 133,67% |
Dòng tiền tự do | -17,50 Tr | -25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
33