Trang chủCHBRF • OTCMKTS
add
Chill Brands Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,70 N | 325,25% |
Chi phí hoạt động | 759,75 N | -29,85% |
Thu nhập ròng | -791,27 N | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | 83,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,25 N | 33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -6,31% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 35,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -699,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,27 N | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -873,44 N | -17,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,78 N | -102,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,56 N | -229,30% |
Dòng tiền tự do | -453,16 N | 6,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7