Trang chủCHCI • NASDAQ
add
Comstock Holding Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Mức chênh lệch một ngày
9,83 $ - 10,39 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,86 Tr USD
Số lượng trung bình
46,07 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 Tr | 53,49% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | 452,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,08 | 259,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | 165,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,76 Tr | 53,08% |
Tổng tài sản | 64,87 Tr | 29,89% |
Tổng nợ | 12,50 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | 452,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 Tr | -17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,00 N | 86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 Tr | -1,82% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | -35,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229