Trang chủCHCI • NASDAQ
add
Comstock Holding Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,43 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,18 Tr USD
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 584,00 N | -10,02% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,29 | -43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | -45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 Tr | 92,51% |
Tổng tài sản | 52,16 Tr | 11,73% |
Tổng nợ | 10,48 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 Tr | 92,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 N | -77,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 90,13% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 2.598,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
186