Trang chủCHCT • NYSE
add
Community Healthcare Trust Inc
18,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,52 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:01:50 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 $
Mức chênh lệch một ngày
18,32 $ - 18,96 $
Phạm vi một năm
15,06 $ - 29,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,05 Tr USD
Số lượng trung bình
284,55 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,64 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -49,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -51,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -71,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,97 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | -59,52% |
Tổng tài sản | 981,78 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 504,63 Tr | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -49,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | -21,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 Tr | 73,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | -93,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 67,22% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | -68,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
37