Trang chủCHE • NYSE
add
Chemed Corp
555,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
555,74 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
546,78 $
Mức chênh lệch một ngày
541,81 $ - 559,95 $
Phạm vi một năm
512,12 $ - 623,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T USD
Số lượng trung bình
137,12 N
Tỷ số P/E
27,07
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,94 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 121,66 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 71,76 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,63 | 8,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,78 Tr | 25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,88 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,06% |
Tổng nợ | 544,75 Tr | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,76 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,74 Tr | -61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 Tr | 29,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,54 Tr | -49,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -109,05% |
Dòng tiền tự do | -34,57 Tr | -174,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.695