Trang chủCHEB • NYSEAMERICAN
add
Chenghe Acquisition II Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Mức chênh lệch một ngày
10,05 $ - 10,05 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,46 Tr USD
Số lượng trung bình
17,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,60 N | — |
Tổng tài sản | 88,05 Tr | — |
Tổng nợ | 93,55 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 145,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,44 N | — |
Dòng tiền tự do | 413,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024