Trang chủCHEB • NYSEAMERICAN
add
Chenghe Acquisition II Co
8,63 $
Sau giờ giao dịch:(6,26%)+0,54
9,17 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:10:05 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,22 $ - 10,31 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 13,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,92 Tr USD
Số lượng trung bình
81,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 701,74 N | 630,55% |
Thu nhập ròng | 226,42 N | 335,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,70 N | — |
Tổng tài sản | 89,71 Tr | 32.430,50% |
Tổng nợ | 96,47 Tr | 27.715,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,42 N | 335,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,41 N | — |
Dòng tiền tự do | 122,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024