Trang chủCHECK • STO
add
Checkin.com Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,50 kr - 15,05 kr
Phạm vi một năm
12,90 kr - 45,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
424,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,50 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 12,36 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -442,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,00 | -448,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,00 N | -68,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 Tr | 6,32% |
Tổng tài sản | 241,13 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 31,33 Tr | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -442,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 201,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | -6,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,15 Tr | 328,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 83,48% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | 49,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26