Trang chủCHECK • STO
add
Checkin.com Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,00 kr - 18,65 kr
Phạm vi một năm
12,90 kr - 43,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
540,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
47,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,63 Tr | -33,99% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -184,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,27 | -228,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -67,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 234,96 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 29,74 Tr | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -184,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | -73,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 15,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -9,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -285,12% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -19,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
51