Trang chủCHEF • NASDAQ
add
Chefs' Warehouse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,30 $
Mức chênh lệch một ngày
62,03 $ - 63,07 $
Phạm vi một năm
36,24 $ - 68,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
561,67 N
Tỷ số P/E
38,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 214,12 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | 36,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 25,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,31 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,87 Tr | 152,65% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 11,18% |
Tổng nợ | 1,35 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | 36,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | -50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,98 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,23 Tr | -41,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,66 Tr | -400,87% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -166,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.029