Trang chủCHEF • NASDAQ
add
Chefs' Warehouse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 $
Mức chênh lệch một ngày
44,22 $ - 45,33 $
Phạm vi một năm
26,23 $ - 45,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T USD
Số lượng trung bình
334,31 N
Tỷ số P/E
43,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,45 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 192,77 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 92,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 81,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,45 Tr | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,70 Tr | 53,38% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 6,97% |
Tổng nợ | 1,29 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 92,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,83 Tr | 114,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,00 N | 102,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 Tr | 146,60% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | 866,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.873