Trang chủCHEF • STO
add
Cheffelo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,50 kr - 45,95 kr
Phạm vi một năm
19,55 kr - 49,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
580,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
61,03 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,55 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 42,12 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | 24,47 Tr | 50,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 36,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | 47,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,28 Tr | 42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,21 Tr | 24,24% |
Tổng tài sản | 746,12 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 304,01 Tr | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,47 Tr | 50,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,26 Tr | 1.177,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 29,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | -5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,49 Tr | 218,08% |
Dòng tiền tự do | 15,37 Tr | 314,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
267