Trang chủCHEF • STO
add
Cheffelo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
52,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
52,00 kr - 53,40 kr
Phạm vi một năm
22,30 kr - 56,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
670,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
49,98 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
6,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,28 Tr | 16,46% |
Chi phí hoạt động | 65,89 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 16,12 Tr | 161,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 124,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 153,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,50 Tr | 41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,63 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | 769,66 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 321,69 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,12 Tr | 161,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,36 Tr | -16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | -32,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 Tr | -4,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,42 Tr | -32,41% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | -42,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
403