Trang chủCHELF • OTCMKTS
add
Champion Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0039 $ - 0,0062 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
452,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,66 N | -86,53% |
Thu nhập ròng | -223,38 N | 89,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,83 N | -64,57% |
Tổng tài sản | 767,34 N | -69,09% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 96,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,38 N | 89,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,81 N | 90,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,81 N | 90,64% |
Dòng tiền tự do | 39,84 N | 129,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web