Trang chủCHEM • IDX
add
Chemstar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
57,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
117,26 T IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,87 T | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | -5,49% |
Thu nhập ròng | -194,94 Tr | -118,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -117,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,97 Tr | -66,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | 32,69% |
Tổng tài sản | 166,95 T | 15,51% |
Tổng nợ | 49,38 T | 58,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,94 Tr | -118,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 T | 1.298,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -682,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 T | 207,76% |
Dòng tiền tự do | -5,56 T | -380,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
71