Trang chủCHEMBOND • NSE
add
Chembond Material Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,00 ₹ - 228,89 ₹
Phạm vi một năm
220,00 ₹ - 460,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T INR
Số lượng trung bình
20,54 N
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,10 Tr | -57,14% |
Chi phí hoạt động | 186,39 Tr | -57,56% |
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -49,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,59 Tr | -70,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,01 Tr | -28,15% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -54,87% |
Tổng nợ | 455,74 Tr | -45,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | -49,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
127