Trang chủCHEMBOND • NSE
add
Chembond Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
546,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,15 ₹ - 568,70 ₹
Phạm vi một năm
436,00 ₹ - 743,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T INR
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 464,07 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 138,68 Tr | -10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,21 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,85 Tr | 27,82% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 8,36% |
Tổng nợ | 848,07 Tr | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,68 Tr | -10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
127