Trang chủCHEMCON • NSE
add
Chemcon Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,81 ₹ - 232,95 ₹
Phạm vi một năm
225,50 ₹ - 311,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T INR
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
43,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,98 Tr | -30,05% |
Chi phí hoạt động | 150,08 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | 63,29 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,07 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 34,90% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 3,62% |
Tổng nợ | 725,54 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,29 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
220