Trang chủCHEMCON • NSE
add
Chemcon Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,58 ₹ - 198,91 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 298,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T INR
Số lượng trung bình
45,23 N
Tỷ số P/E
29,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,88 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 178,84 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | 35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,77 Tr | 14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 555,56% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 1,60% |
Tổng nợ | 532,81 Tr | -22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | 35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
220