Trang chủCHEMFAB • NSE
add
Chemfab Alkalis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
840,30 ₹ - 873,65 ₹
Phạm vi một năm
500,45 ₹ - 1.230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T INR
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,00 Tr | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 293,93 Tr | 70,37% |
Thu nhập ròng | -91,86 Tr | -269,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,80 | -249,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,37 Tr | -19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,84 Tr | 139,83% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 4,30% |
Tổng nợ | 1,42 T | 25,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,86 Tr | -269,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
210