Trang chủCHEMM • CPH
add
ChemoMetec A/S
Giá đóng cửa hôm trước
466,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
464,60 kr - 471,60 kr
Phạm vi một năm
281,80 kr - 616,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T DKK
Số lượng trung bình
39,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,74 Tr | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 52,26 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 51,68 Tr | 46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,10 | 16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,49 Tr | 45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,74 Tr | 14,04% |
Tổng tài sản | 730,22 Tr | 23,03% |
Tổng nợ | 132,24 Tr | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,68 Tr | 46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,01 Tr | 115,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,87 Tr | -136,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,14 Tr | 28,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 Tr | 62,79% |
Dòng tiền tự do | 38,69 Tr | 46,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
184