Trang chủCHEMM • CPH
add
ChemoMetec A/S
Giá đóng cửa hôm trước
480,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
483,00 kr - 489,60 kr
Phạm vi một năm
281,20 kr - 554,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T DKK
Số lượng trung bình
52,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,04 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 51,82 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | 32,86 Tr | -10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,59 | -13,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | -13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,15 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 676,67 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 111,36 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,86 Tr | -10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,09 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,51 Tr | -48,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,00 N | 120,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | -30,55% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | -31,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
174