Trang chủCHF • LON
add
Chesterfield Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,29 GBX - 0,40 GBX
Phạm vi một năm
0,15 GBX - 0,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
390,98 N GBP
Số lượng trung bình
382,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,88 N | 128,10% |
Thu nhập ròng | -93,57 N | -68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,65 N | -74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,07 N | -86,48% |
Tổng tài sản | 751,98 N | -71,30% |
Tổng nợ | 27,10 N | -62,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,57 N | -68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,80 N | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,80 N | -623,75% |
Dòng tiền tự do | -32,26 N | -146,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3