Trang chủCHFFY • OTCMKTS
add
China Everbright Environment Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 302,11 Tr | -39,66% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 189,45 T | 0,02% |
Tổng nợ | 121,77 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 1.429,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,27 Tr | 52,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,56 Tr | -474,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,62 Tr | 87,10% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
11.700