Trang chủCHFLF • OTCMKTS
add
China Feihe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,86 T HKD
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 847,56 Tr | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 T | -0,75% |
Tổng tài sản | 35,73 T | -1,30% |
Tổng nợ | 8,32 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,56 Tr | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
9.436