Trang chủCHFLF • OTCMKTS
add
China Feihe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,69 T HKD
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 937,51 Tr | 10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,57 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 T | 4,91% |
Tổng tài sản | 35,61 T | 1,82% |
Tổng nợ | 8,57 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,51 Tr | 10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 783,99 Tr | 37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,93 Tr | -115,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,92 Tr | 1,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,57 Tr | -111,85% |
Dòng tiền tự do | 557,95 Tr | 42,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
9.436