Trang chủCHHE • OTCMKTS
add
China Health Industries Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 Tr USD
Số lượng trung bình
161,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,00 | -99,59% |
Chi phí hoạt động | 142,26 N | -57,13% |
Thu nhập ròng | -142,75 N | 50,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,08 N | -12.005,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,56 N | 51,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 N | -99,96% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | -91,48% |
Tổng nợ | 6,53 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,75 N | 50,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 N | 114,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 N | -98,35% |
Dòng tiền tự do | 72,85 N | 7.950,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33