Trang chủCHHHF • OTCMKTS
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
222,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,84 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 24,43 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | -360,00 N | 74,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 74,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 Tr | 31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 Tr | -76,77% |
Tổng tài sản | 219,52 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 139,46 Tr | -25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,00 N | 74,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 Tr | 48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 Tr | -46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 219,53% |
Dòng tiền tự do | 8,73 Tr | 202,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.559