Trang chủCHI • NZE
add
Channel Infrastructure NZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
836,41 Tr NZD
Số lượng trung bình
495,62 N
Tỷ số P/E
29,89
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,99 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 16,87 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -121,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -120,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,45 Tr | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -73,66% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 38,49% |
Tổng nợ | 529,88 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -121,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | 81,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 Tr | -63,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,00 N | -78,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,00 N | -102,29% |
Dòng tiền tự do | 998,38 N | -33,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
97