Trang chủCHIP • IDX
add
Pelita Teknologi Global PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 Rp - 1.440,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT IDR
Số lượng trung bình
116,29 N
Tỷ số P/E
141,46
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,45 T | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 930,32 Tr | 259,11% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 2.071,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 2.123,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 1.249,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,82 T | -50,75% |
Tổng tài sản | 119,40 T | 4,82% |
Tổng nợ | 53,91 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 2.071,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 T | 46,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | -255,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -229,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | -63,04% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | -1.643,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
40