Trang chủCHJ • SGX
add
Uni-Asia Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -85,16% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -14,97% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -2.134,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -572,65 | -13.799,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | -571,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,65 Tr | 16,62% |
Tổng tài sản | 165,91 Tr | -21,60% |
Tổng nợ | 49,05 Tr | -21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -2.134,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | -3,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 Tr | 96,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | -19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 Tr | 36,12% |
Dòng tiền tự do | -5,95 Tr | -906,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
55