Trang chủCHKGF • OTCMKTS
add
CK Asset Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,42 T HKD
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 3,53% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | -27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,10 | -30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 T | -15,38% |
Tổng tài sản | 501,78 T | -1,40% |
Tổng nợ | 101,58 T | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | -27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 T | 159,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 Tr | 72,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -143,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 209,12% |
Dòng tiền tự do | 355,06 Tr | -28,60% |